GIỚI THIỆU DỊCH VỤ:
Dịch
vụ Bưu kiện quốc tế Bưu điện nhận, chuyển, phát các loại vật
phẩm hàng hóa, ... đến tất cả các địa chỉ nhận thuộc 61 tỉnh,
thành phố trong cả nước bằng đường bay hoặc đường bộ.
Mỗi Bưu kiện chuyển qua Bưu điện đều được mang số hiệu riêng biệt.
Khi phát, Bưu điện ghi lại ngày, giờ phát và lấy chữ ký của người
nhận.
+ Kích thước tối đa của Bưu kiện: Chiều dài cộng với chu vi lớn
nhất không đo theo chiều dài đã đo, không quá 3 m. Chiều dài nhất
không quá 1,5 m
+ Trọng lượng tối đa 31,5 kg.
+ Trường hợp đặc biệt đối với vật phẩm nguyên khối không thể chia
tách được thì Bưu điện có thể nhận đến 50 kg.
Bưu kiện cồng kềnh: Bưu kiện cồng kềnh là những Bưu kiện có
kích thước tối đa như quy định ở trên nhưng có hình thức hay nội
dung đặc biệt hoặc không thể xếp chung với Bưu kiện khác hoặc đòi
hỏi một cách thức bảo vệ riêng.
+ Cước Bưu kiện cồng kềnh thu bằng 1,5 lần cước bưu kiện thường
cùng trọng lượng
GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ:
Ban hành kèm theo quyết định số:753/QĐ-TCBĐ ngày 8/12 /1998 của Tổng cục trưởng Tổng cục Bưu điện. Hiệu lực thi hành từ ngày 01.01.1999.
Bưu kiện thủy bộ |
STT |
Nước nhận |
Mức cước | Ghi chú | |
Đến 1 kg | Mỗi kg tiếp theo | |||
1 | Afganistan | 11,78 | 2,85 |
Khối lượng bưu kiện tối đa đến 31,5 kg |
2 | Albani | 10,57 | 1,32 | |
3 | Algeria | 10,08 | 1,18 | |
4 | Arab Egypt | 10,08 | 1,17 | |
5 | Argentina | 16,33 | 1,90 | |
6 | Armenia | 12,06 | 1,26 | |
7 | Australia | 11,45 | 1,91 | |
8 | Austria | 14,06 | 1,19 | |
9 | Azerbaidjan | 15,65 | 2,28 | |
10 | Bangladesh | 10,14 | 1,43 | |
11 | Belarus | 12,55 | 2,03 | |
12 | Belgium | 17,35 | 1,19 | |
13 | Bolivia | 11,68 | 1,75 | |
14 | Brazil | 16,36 | 1,17 | |
15 | Brunei | 9,37 | 0,88 | |
16 | Bulgaria | 13,48 | 1,53 | |
17 | Cambodia | 8,15 | 0,76 | |
18 | Canada | 10,93 | 1,82 | |
19 | Central Africa | 16,55 | 1,35 | |
20 | China | 12,57 | 1,25 | |
21 | Colombia | 12,11 | 1,98 | |
22 | Congo | 10,08 | 1,18 | |
23 | Croatia | 12,49 | 1,22 | |
24 | Cuba | 13,71 | 1,75 | |
25 | Czech | 13,08 | 1,49 | |
26 | Denmark | 12,35 | 1,04 | |
27 | Estonia | 14,12 | 1,45 | |
28 | Ethiopia | 11,15 | 2,24 | |
29 | Finland | 17,45 | 1,47 | |
30 | France | 17,06 | 1,39 | |
31 | Germany | 16,59 | 1,39 | |
32 | Greece | 10,13 | 1,22 | |
33 | Guatemala | 9,98 | 1,07 | |
34 | Guinea | 10,17 | 1,26 | |
35 | Guyana | 10,13 | 1,22 | |
36 | Hongkong | 13,84 | 1,30 | |
37 | Hungary | 13,08 | 1,42 | |
38 | India | 13,18 | 0,76 | |
39 | Indonesia | 9,64 | 0,88 | |
40 | Iran | 17,81 | 1,33 | |
41 | Iraq | 10,08 | 1,18 | |
42 | Italy | 10.08 | 1,18 | |
43 | Japan | 13,99 | 1,39 | |
44 | Kazakhstan | 12,01 | 1,87 | |
45 | Korea (P.D.R of) | 9,45 | 0,95 | |
46 | Kuwait | 13,77 | 1,22 | |
47 | Kyrgyzstan | 13,10 | 1,85 | |
48 | Latvia | 11,54 | 1,72 | |
49 | Lithuania | 14,13 | 1,47 | |
50 | Lyban | 10,01 | 1,11 | |
51 | Macau | 12,21 | 1,32 | |
52 | Madagasca | 16,85 | 1,57 | |
53 | Malaysia | 9,42 | 0,92 | |
54 | Mali | 13,82 | 1,60 | |
55 | Mauritania | 10,16 | 1,45 | |
56 | Mexico | 12,39 | 1,45 | |
57 | Moldova | 13,90 | 1,94 | |
58 | Mongolia | 11,53 | 1,62 | |
59 | Morocco | 13,41 | 1,45 | |
60 | Mozambique | 17,93 | 1,71 | |
61 | Myanma | 9,42 | 0,92 | |
62 | Netherland | 13,21 | 1,36 | |
63 | New Zealand | 14,38 | 2,09 | |
64 | Nicaragua | 10,16 | 1,26 | |
65 | Niger | 12,87 | 1,95 | |
66 | Nigeria | 11,92 | 1,91 | |
67 | Norway | 13,29 | 2,03 | |
68 | Pakistan | 9,47 | 0,98 | |
69 | Panama | 11,12 | 0,98 | |
70 | Paraguay | 12,49 | 2,04 | |
71 | Philippines | 9,42 | 0,92 | |
72 | Poland | 10,79 | 1,25 | |
73 | Portugal | 15,55 | 1,47 | |
74 | Romania | 15,02 | 1,65 | |
75 | Russian Federation | 16,61 | 1,65 | |
76 | Singapore | 9,42 | 0,92 | |
77 | Slovakia | 10,06 | 1,30 | |
78 | Slovenia | 12,50 | 1,33 | |
79 | South Africa | 13,85 | 1,58 | |
80 | South Korea | 11,63 | 1,12 | |
81 | Spain | 11,85 | 1,32 | |
82 | Sri Lanka | 9,47 | 0,98 | |
83 | Sudan | 10,08 | 1,18 | |
84 | Sweden | 17,75 | 1,55 | |
85 | Switzerland | 11,81 | 1,42 | |
86 | Syria | 12,02 | 1,49 | |
87 | Tajikistan | 12,53 | 1,93 | |
88 | Tanzania | 10,19 | 1,11 | |
89 | Thailand | 8,03 | 0,85 | |
90 | Tunisia | 10,93 | 2,03 | |
91 | Turkmenistan | 14,61 | 2,52 | |
92 | Uganda | 20,93 | 2,61 | |
93 | Ukraine | 18,52 | 1,93 | |
94 | United Kingdom | 14,33 | 2,38 | |
95 | Uruguay | 10,16 | 1,26 | |
96 | USA | 10,75 | 3,47 | |
97 | Uzbekistan | 10,99 | 1,16 | |
98 | Yemen | 10,00 | 1,29 | |
99 | Yugoslavia | 10,08 | 1,17 | |
100 | Zaire | 10,08 | 1,18 | |
101 | Các nước châu Á khác | 14,00 | 1,45 | |
102 | Các nước châu Âu khác | 17,45 | 1,64 | |
103 | Các nước châu Phi khác | 17,91 | 1,73 | |
104 | Các nước châu Mỹ khác | 16,36 | 1,82 |
Bưu kiện máy bay (Chưa có thuế giá trị gia tăng) |
STT |
Nước nhận |
Mức cước | Ghi chú | |
Đến 1 kg | Mỗi kg tiếp theo | |||
1 | Australia | 12,36 | 4,06 |
Khối lượng bưu kiện tối đa đến 31,5 kg |
2 | Algeria | 12,15 | 4,46 | |
3 | Anbania | 12,65 | 4,63 | |
4 | Arab Egypt | 12,80 | 4,91 | |
5 | Argentina | 21,89 | 8,69 | |
6 | Armenia | 12,75 | 3,15 | |
7 | Austria | 16,10 | 4,46 | |
8 | Azerbaidjan | 16,13 | 3,99 | |
9 | Belarus | 12,85 | 3,54 | |
10 | Belgium | 19,03 | 4,09 | |
11 | Brazil | 21,64 | 7,67 | |
12 | Brunei | 9,30 | 1,62 | |
13 | Bulgaria | 15,49 | 4,77 | |
14 | Cambodia | 8,43 | 0,66 | |
15 | Canada | 12,87 | 4,98 | |
16 | China | 12,37 | 1,87 | |
17 | Croatia | 14,57 | 4,53 | |
18 | Cuba | 18,24 | 7,52 | |
19 | Czech | 14,80 | 4,44 | |
20 | Denmark | 14,35 | 4,29 | |
21 | Estonia | 14,68 | 3,25 | |
22 | Ethiopia | 14,29 | 6,61 | |
23 | Finland | 19,55 | 4,80 | |
24 | France | 18,52 | 4,08 | |
25 | Germany | 18,34 | 4,36 | |
26 | Guinea | 13,33 | 5,62 | |
27 | Hongkong | 12,90 | 1,19 | |
28 | Hungary | 14,98 | 4,55 | |
29 | India | 12,75 | 1,15 | |
30 | Indonesia | 9,14 | 1,21 | |
31 | Italy | 12,02 | 4,35 | |
32 | Japan | 14,02 | 2,24 | |
33 | Kazakhstan | 12,72 | 3,81 | |
34 | Korea (P.D.R of) | 10,58 | 2,00 | |
35 | Kuwait | 14,06 | 2,74 | |
36 | Kyrgyzstan | 13,79 | 3,78 | |
37 | Laos | 17,55 | 1,25 | |
38 | Latvia | 11,98 | 3,37 | |
39 | Lithuania | 14,68 | 3,25 | |
40 | Malaysia | 8,78 | 1,11 | |
41 | Moldova | 14,38 | 3,66 | |
42 | Mongolia | 10,99 | 2,31 | |
43 | Morocco | 14,91 | 4,75 | |
44 | Netherland | 14,83 | 4,45 | |
45 | New Zealand | 15,80 | 4,75 | |
46 | Nicaragua | 15,35 | 7,67 | |
47 | Norway | 15,11 | 4,69 | |
48 | Pakistan | 9,50 | 1,83 | |
49 | Philippines | 9,12 | 1,45 | |
50 | Poland | 12,80 | 4,49 | |
51 | Portugal | 17,50 | 4,65 | |
52 | Romania | 17,16 | 5,03 | |
53 | Russian Federation | 16,88 | 3,15 | |
54 | Singapore | 8,85 | 1,17 | |
55 | Slovakia | 11,88 | 4,35 | |
56 | Slovenia | 13,31 | 3,37 | |
57 | South Korea | 11,53 | 1,85 | |
58 | Spain | 13,49 | 4,19 | |
59 | Sweden | 19,66 | 4,70 | |
60 | Switzerland | 13,61 | 4,45 | |
61 | Tajikistan | 13,21 | 3,84 | |
62 | Thailand | 7,89 | 0,71 | |
63 | Turkmenistan | 14,99 | 4,14 | |
64 | Ukraine | 21,54 | 5,07 | |
65 | United Kingdom | 15,75 | 5,03 | |
66 | USA | 14,42 | 6,07 | |
67 | Uzbekistan | 12,05 | 3,45 | |
68 | Yugoslavia | 12,19 | 4,52 | |
69 | Các nước châu Á khác | 15,64 | 4,09 | |
70 | Các nước châu Âu khác | 19,55 | 5,00 | |
71 | Các nước châu Phi khác | 15,00 | 6,55 | |
72 | Các nước châu Mỹ khác | 21,64 | 8,64 |
Cước dịch vụ đặc biệt (Chưa có thuế giá trị gia tăng) |
STT |
Loại dịch vụ |
Mức cước |
Ghi chú |
1 | Báo nhận | 0,91 | |
2 | Thay đổi địa chỉ bưu kiện sau khi ký gửi: | ||
a. Còn tại bưu cục gốc | 0,32 | ||
b. Đã chuyển khỏi bưu cục gốc | 1,09 | ||
3 | Rút bưu kiện sau khi ký gửi: | ||
a. Còn tại bưu cục gốc | 0,32 | ||
b. Đã chuyển khỏi bưu cục gốc | 1,09 | ||
4 | Chuyểm tiếp bưu kiện sau khi ký gửi | 0,91 | |
5 | Lưu kho | Áp dụng cước trong nuớc | |
6 | Xuất trình kiểm hóa bưu kiện đi, đến: | Cước xuất trình kiểm hóa bưu kiện đi, đến chỉ áp dụng đối với bưu kiện phải chịu thuế hải quan. | |
- Bưu kiện đến 5 kg | 1,18 | ||
- Bưu kiện trên 5 kg đến 10 kg | 2,27 | ||
- Bưu kiện trên 10 kg đến 15 kg | 2,73 | ||
- Bưu kiện trên 15 kg đến 20 kg | 3,18 | ||
- Bưu kiện trên 20 kg | 3,64 | ||
7 | Bưu kiện phát nhanh: | Áp dụng cả trong trường hợp bưu kiện không thể phát nhanh mà chỉ phát nhanh giấy báo bưu kiện đến | |
- Bưu kiện đến 10 kg | 1,36 | ||
- Bưu kiện trên 10 kg đến 20 kg | 1,64 | ||
- Bưu kiện trên 20 kg | 1,82 | ||
8 | Bưu kiện dễ vỡ, bưu kiện cồng kềnh | Mức cước bưu kiện dễ vỡ, bưu kiện cồng kềnh bằng 1,5 lần cước bưu kiện thường | |
Ngoài cước chính như bưu kiện thông thường còn chịu thêm phụ cước bưu kiện dễ vỡ, bưu kiện cồng kềnh với mức: | 50% cước chính | ||
9 | Khiếu nại: | ||
- Xử lý các khiếu nại | Miễn cước | ||
- Yêu cầu chuyển khiếu nại bằng đường viễn thông | Thu cước viễn thông | ||
- Yêu cầu chuyển khiếu nại bằng EMS | Thu cước EMS |
Mức cước bồi thường tối đa cho mỗi bưu kiện (Không thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật thuế Giá trị gia tăng) |
Loại bưu kiện | Mức bồi thường |
Bưu kiện đến 1 kg | 69 USD |
Mỗi kg tiếp theo | 7 USD |
STT |
Nước nhận |
Mức cước | Ghi chú | |
Đến 1 kg | Mỗi kg tiếp theo | |||
1 | Afganistan | 11,78 | 2,85 |
Khối lượng bưu kiện tối đa đến 31,5 kg |
2 | Albani | 10,57 | 1,32 | |
3 | Algeria | 10,08 | 1,18 | |
4 | Arab Egypt | 10,08 | 1,17 | |
5 | Argentina | 16,33 | 1,90 | |
6 | Armenia | 12,06 | 1,26 | |
7 | Australia | 11,45 | 1,91 | |
8 | Austria | 14,06 | 1,19 | |
9 | Azerbaidjan | 15,65 | 2,28 | |
10 | Bangladesh | 10,14 | 1,43 | |
11 | Belarus | 12,55 | 2,03 | |
12 | Belgium | 17,35 | 1,19 | |
13 | Bolivia | 11,68 | 1,75 | |
14 | Brazil | 16,36 | 1,17 | |
15 | Brunei | 9,37 | 0,88 | |
16 | Bulgaria | 13,48 | 1,53 | |
17 | Cambodia | 8,15 | 0,76 | |
18 | Canada | 10,93 | 1,82 | |
19 | Central Africa | 16,55 | 1,35 | |
20 | China | 12,57 | 1,25 | |
21 | Colombia | 12,11 | 1,98 | |
22 | Congo | 10,08 | 1,18 | |
23 | Croatia | 12,49 | 1,22 | |
24 | Cuba | 13,71 | 1,75 | |
25 | Czech | 13,08 | 1,49 | |
26 | Denmark | 12,35 | 1,04 | |
27 | Estonia | 14,12 | 1,45 | |
28 | Ethiopia | 11,15 | 2,24 | |
29 | Finland | 17,45 | 1,47 | |
30 | France | 17,06 | 1,39 | |
31 | Germany | 16,59 | 1,39 | |
32 | Greece | 10,13 | 1,22 | |
33 | Guatemala | 9,98 | 1,07 | |
34 | Guinea | 10,17 | 1,26 | |
35 | Guyana | 10,13 | 1,22 | |
36 | Hongkong | 13,84 | 1,30 | |
37 | Hungary | 13,08 | 1,42 | |
38 | India | 13,18 | 0,76 | |
39 | Indonesia | 9,64 | 0,88 | |
40 | Iran | 17,81 | 1,33 | |
41 | Iraq | 10,08 | 1,18 | |
42 | Italy | 10.08 | 1,18 | |
43 | Japan | 13,99 | 1,39 | |
44 | Kazakhstan | 12,01 | 1,87 | |
45 | Korea (P.D.R of) | 9,45 | 0,95 | |
46 | Kuwait | 13,77 | 1,22 | |
47 | Kyrgyzstan | 13,10 | 1,85 | |
48 | Latvia | 11,54 | 1,72 | |
49 | Lithuania | 14,13 | 1,47 | |
50 | Lyban | 10,01 | 1,11 | |
51 | Macau | 12,21 | 1,32 | |
52 | Madagasca | 16,85 | 1,57 | |
53 | Malaysia | 9,42 | 0,92 | |
54 | Mali | 13,82 | 1,60 | |
55 | Mauritania | 10,16 | 1,45 | |
56 | Mexico | 12,39 | 1,45 | |
57 | Moldova | 13,90 | 1,94 | |
58 | Mongolia | 11,53 | 1,62 | |
59 | Morocco | 13,41 | 1,45 | |
60 | Mozambique | 17,93 | 1,71 | |
61 | Myanma | 9,42 | 0,92 | |
62 | Netherland | 13,21 | 1,36 | |
63 | New Zealand | 14,38 | 2,09 | |
64 | Nicaragua | 10,16 | 1,26 | |
65 | Niger | 12,87 | 1,95 | |
66 | Nigeria | 11,92 | 1,91 | |
67 | Norway | 13,29 | 2,03 | |
68 | Pakistan | 9,47 | 0,98 | |
69 | Panama | 11,12 | 0,98 | |
70 | Paraguay | 12,49 | 2,04 | |
71 | Philippines | 9,42 | 0,92 | |
72 | Poland | 10,79 | 1,25 | |
73 | Portugal | 15,55 | 1,47 | |
74 | Romania | 15,02 | 1,65 | |
75 | Russian Federation | 16,61 | 1,65 | |
76 | Singapore | 9,42 | 0,92 | |
77 | Slovakia | 10,06 | 1,30 | |
78 | Slovenia | 12,50 | 1,33 | |
79 | South Africa | 13,85 | 1,58 | |
80 | South Korea | 11,63 | 1,12 | |
81 | Spain | 11,85 | 1,32 | |
82 | Sri Lanka | 9,47 | 0,98 | |
83 | Sudan | 10,08 | 1,18 | |
84 | Sweden | 17,75 | 1,55 | |
85 | Switzerland | 11,81 | 1,42 | |
86 | Syria | 12,02 | 1,49 | |
87 | Tajikistan | 12,53 | 1,93 | |
88 | Tanzania | 10,19 | 1,11 | |
89 | Thailand | 8,03 | 0,85 | |
90 | Tunisia | 10,93 | 2,03 | |
91 | Turkmenistan | 14,61 | 2,52 | |
92 | Uganda | 20,93 | 2,61 | |
93 | Ukraine | 18,52 | 1,93 | |
94 | United Kingdom | 14,33 | 2,38 | |
95 | Uruguay | 10,16 | 1,26 | |
96 | USA | 10,75 | 3,47 | |
97 | Uzbekistan | 10,99 | 1,16 | |
98 | Yemen | 10,00 | 1,29 | |
99 | Yugoslavia | 10,08 | 1,17 | |
100 | Zaire | 10,08 | 1,18 | |
101 | Các nước châu Á khác | 14,00 | 1,45 | |
102 | Các nước châu Âu khác | 17,45 | 1,64 | |
103 | Các nước châu Phi khác | 17,91 | 1,73 | |
104 | Các nước châu Mỹ khác | 16,36 | 1,82 |
BƯU ĐIỆN TỈNH GIA LAI - Đơn
vị thành viên của VNPost
Địa chỉ: 69 Hùng Vương - TP. Pleiku - Gia Lai, Điện thoại: (0269)3872062, Fax:
(0269)3823029
Email: dhbc_gialai@vnpost.vn
-
Website: http://gialaipost.vn hoặc
http://gialai.vnpost.vn