GIỚI THIỆU DỊCH VỤ:
Dịch vụ chuyển phát nhanh EMS thoả thuận là dịch vụ EMS có chỉ tiêu thời gian toàn trình dài hơn thời gian toàn trình EMS. Khi sử dụng dịch vụ EMS thoả thuận, khách hàng sẽ được áp dụng mức giá cước mới theo quyết định số 368/QĐ-KH ngày 12 tháng 8 năm 2004. Với mức cước mới này sẽ giảm được chi phí các bưu gửi của khách hàng khi gửi hàng mà không có nhu cầu gấp về thời gian toàn trình.
GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ:
Ban hành theo Quyết định số 473/QĐ-KDTT ngày 19/04/2006 của Tổng Giám đốc Cty CP CPN BĐ. Hiệu lực thi hành từ ngày 01/05/2006
GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH EMS (chưa có 10% thuế GTGT) |
||
Tên dịch vụ | Mức cước (đồng) | Ghi chú |
Cước chính EMS |
|
|
Cước EMS nội tỉnh |
|
|
Đến 50g |
6.000 |
|
Trên 50g - 100g |
8.000 |
|
Trên 100g - 250 g |
10.000 |
|
Trên 250g - 500 g |
12.500 |
|
Trên 500g - 1000 g |
15.000 |
|
Trên 1000g - 1500 g |
18.000 |
|
Trên 1500g - 2000g |
21.000 |
|
Cho 500g tiếp theo |
1.600 |
|
Cước EMS liên tỉnh đến 300 km |
|
|
Đến 50g |
9.500 |
|
Trên 50g - 100g |
12.000 |
|
Trên 100g - 250g |
16.000 |
|
Trên 250g - 500g |
22.000 |
|
Trên 500g - 1000g |
31.000 |
|
Trên 1000g - 1500g |
38.000 |
|
Trên 1500g - 2000g |
45.000 |
|
Cho 500g tiếp theo |
3.000 |
|
Cước EMS liên tỉnh trên 300 km |
|
|
Đến 50g |
10.000 |
|
Trên 50g - 100g |
13.000 |
|
Trên 100g - 250g |
18.000 |
|
Trên 250g - 500g |
24.000 |
|
Trên 500g - 1000g |
35.000 |
|
Trên 1000g - 1500g |
45.000 |
|
Trên 1500g - 2000g |
54.000 |
|
Cho 500g tiếp theo |
4.500 |
|
Mức giảm cước EMS |
|
|
Cự ly giản cước theo mục 5 |
giảm 15% mức cước quy định ở trên |
|
Cước EMS thỏa thuận trong nước |
Thực hiện CV số ngày 22/1/2007 : Từ ngày 01/2/2007, chỉ chấp nhận EMS đi 7 tỉnh sau: |
|
NẤC KHỐI LƯỢNG | CƯỚC |
DANH SÁCH 7 TỈNH |
Đến 50 gam | 8.000 |
Lào Cai, Cao Bằng, Bắc Cạn, Lai Châu, Sơn La, Điện Biên, Hà Giang |
Trên 50 - 100 gr | 10.296 | |
100 - 250 gr | 14.256 | |
250 - 500 gr | 19.008 | |
500 - 1000 gr | 27.720 | |
1000 - 1500 gr | 35.640 | |
1500 - 2000 gr | 42.768 | |
Mỗi nấc 500 gr tiếp theo | 3.564 | |
Cước dịch vụ đặc biệt EMS |
|
|
Rút bưu phẩm EMS |
|
|
Còn tại bưu cục gốc |
3.636 |
Hoàn cước chính đã thu |
Đã chuyển khỏi bưu cục gốc |
3.636 + (2 phút đầu ĐT tự động) |
|
Thay đổi tên, địa chỉ người nhận |
|
|
- Còn tại bưu cục gốc |
3.636 |
|
- Đã chuyển khỏi bưu cục gốc |
||
+ Địa chỉ cùng khu vực phát |
3.636 + 2phut điện thoại đường dài tương ứng |
|
+ Địa chỉ khác khu vực phát |
3.636 + 2phut điện thoại đường dài tương ứng + cước phát sinh |
|
Nhận bưu gửi EMS tại nhà |
|
|
Bưu gửi trên 2 kg hoặc D/thu từ trên 50.000đ |
Miễn cước |
01 lần gửi tại cùng 1 địa chỉ |
Bưu gửi nhỏ hơn 2 kg hoặc D/thu từ trên 50.000đ |
4.000đ/ bưu gửi |
|
Mức cước đ/ với bưu gửi tiếp theo |
2.000đ/ bưu gửi |
|
Dịch vụ phát tận tay |
3.000đ/ bưu gửi |
|
Dịch vụ báo phát |
3.000đ/ bưu gửi |
|
Cước EMS lưu kho |
200đ/ ngày/ kg |
|
DỊCH VỤ PHÁT TRONG NGÀY PTN |
||
Tên dịch vụ | Mức cước | Ghi chú |
PTN nội tỉnh |
|
|
Đến 50g |
8.500 |
|
Trên 50g đến 100g |
11.000 |
|
Trên 100g đến 250g |
13.000 |
|
Trên 250g đến 500g |
17.000 |
|
Trên 500g đến 1000g |
20.500 |
|
Trên 1000g đến 1500g |
24.000 |
|
Trên 1500g đến 2000g |
27.500 |
|
Cho 500g tiếp theo |
2.000 |
|
Dịch vụ đặc biệt PTN |
|
|
Dịch vụ báo phát PTN |
2.000đ |
|
Dịch vụ chuyển hoàn PTN |
Như cước dịch vụ chuyển hoàn EMS |
|
Dịch vụ rút bưu gửi PTN |
như EMS |
|
Còn tại bưu cục gốc |
|
|
Đã chuyển khỏi bưu cục gốc |
|
|
Thay đổi tên, địa chỉ người nhận |
|
|
- Còn tại bưu cục gốc |
3.636 |
|
- Đã chuyển khỏi bưu cục gốc |
|
|
+ Địa chỉ mới cùng khu vực phát |
5.000đ/bg/lần |
|
+ Địa chỉ mới khác khu vực phát |
5.000đ + cước chính PTN phát sinh |
|
Nhận bưu gửi PTN tại nhà |
Như cước gửi EMS phát tại nhà, không hoàn cước gửi |
|
Phát hẹn giờ |
|
|
Bưu gửi PTN đến 2kg |
6.000đ/ bưu gửi |
|
Bưu gửi PTN trên 2kg đến 5kg |
11.000đ/ bưu gửi |
|
Bưu gửi PTN trên 5kg đến 20kg |
16.000đ/ bưu gửi |
|
Bưu gửi PTN trên 20kg |
25.000đ/ bưu gửi |
BƯU ĐIỆN TỈNH GIA LAI - Đơn
vị thành viên của VNPost
Địa chỉ: 69 Hùng Vương - TP. Pleiku - Gia Lai, Điện thoại: (0269)3872062, Fax:
(0269)3823029
Email: dhbc_gialai@vnpost.vn
-
Website: http://gialaipost.vn hoặc
http://gialai.vnpost.vn